cua cà mau cua tươi sống cua cà mau bao nhiêu 1kg giá cua hôm nay giá cua cà mau hôm nay cua thịt cà mau cua biển cua biển cà mau cách luộc cua cà mau cua gạch cua gạch cà mau vựa cua cà mau lẩu cua cà mau giá cua thịt cà mau hôm nay giá cua gạch cà mau giá cua gạch cách hấp cua cà mau cua cốm cà mau cua hấp mua cua cà mau cua ca mau ban cua ca mau cua cà mau giá rẻ cua biển tươi cuaganic cua cua thịt cà mau cua gạch cà mau cua cà mau gần đây hải sản cà mau cua gạch son cua đầy gạch giá rẻ các loại cua ở việt nam các loại cua biển ở việt nam cua ngon cua giá rẻ cua gia re crab farming crab farming cua cà mau cua cà mau cua tươi sống cua tươi sống cua cà mau bao nhiêu 1kg giá cua hôm nay giá cua cà mau hôm nay cua thịt cà mau cua biển cua biển cà mau cách luộc cua cà mau cua gạch cua gạch cà mau vựa cua cà mau lẩu cua cà mau giá cua thịt cà mau hôm nay giá cua gạch cà mau giá cua gạch cách hấp cua cà mau cua cốm cà mau cua hấp mua cua cà mau cua ca mau ban cua ca mau cua cà mau giá rẻ cua biển tươi cuaganic cua cua thịt cà mau cua gạch cà mau cua cà mau gần đây hải sản cà mau cua gạch son cua đầy gạch giá rẻ các loại cua ở việt nam các loại cua biển ở việt nam cua ngon cua giá rẻ cua gia re crab farming crab farming cua cà mau
VnExpress Xe

Harley-Davidson Fat Boy 114 2023

Đời

Loại: Cruiser

Khoảng giá: Hãng không công bố

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 0
Xem chi tiết thuế/ phí

Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Tiêu chuẩn Hãng không công bố giá
  • Bộ ly hợp
     
    Công nghệ động cơ
    Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
    Công suất (hp/rpm)
    94 / 5020
    Dung tích xi-lanh (cc)
    1.868
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    102x114,3
    Hệ thống khởi động
     
    Hệ thống làm mát
     
    Hộp số (cấp)
     
    Loại động cơ
    Milwaukee-Eight™ 114
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    158 / 2.750
    Tỷ số nén
    10.5:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    Dài 2.370mm
    Dung tích bình xăng (lít)
    18,9
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
    Độ cao yên (mm)
    675
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,665
    Khoảng sáng gầm (mm)
    115
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    5,5
    Trọng lượng khô (kg)
    304
    Trọng lượng ướt (kg)
    317
  • Đèn định vị
    LED
    Đèn hậu
    LED
    Đèn pha
    LED
    Giảm xóc sau
    Ẩn, pít-tông tự do, giảm xóc đơn dạng lò xo, hành trình 43mm, điều chỉnh tải đặt trước bằng thủy lực mà không cần dụng cụ
    Giảm xóc trước
    Van cong đôi 49 mm lồng với các kẹp ba trên phuộc nhôm, lò xo kép tiêu chuẩn, vỏ phuộc hình "lon bia”
    Kiểu khung
     
    Lốp sau
    240/40R18,79V,BW, Michelin™ Scorcher™ "11"
    Lốp trước
    160/60R18,70V,BW, Michelin™ Scorcher™ "11"
    Phanh sau
    2 pít-tông sau di động. Rô to di động màu bạc, chia 7 chấu
    Phanh trước
    4 pít-tông trước cố định. Rô to di động màu bạc, chia 7 chấu
  • Cổng sạc USB
    Cụm đồng hồ
     
    Đèn chiếu sáng cốp
    Kết nối điện thoại thông minh
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
  • Chân chống điện
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
  • Màu
    Đen, Đỏ, Xám

Xe cùng loại

Royal Enfield Meteor 2023

Royal Enfield Meteor 2023

Khoảng giá: 129,9 - 135 triệu

Honda Rebel 500 2024

Honda Rebel 500 2024

Khoảng giá: 181,3 triệu

Kawasaki Eliminator 500

Kawasaki Eliminator 500

Khoảng giá: 182,8 triệu

Honda Rebel 1100 2023

Honda Rebel 1100 2023

Khoảng giá: 449,5 - 499,5 triệu

Xe cùng hãng Harley-Davidson

Nightster

Nightster

Khoảng giá: 579 triệu

Sportster S

Sportster S

Khoảng giá: 599 - 649 triệu

Street Bob 114

Street Bob 114

Khoảng giá: 689 triệu

Heritage Classic

Heritage Classic

Khoảng giá: 817 triệu