cua cà mau cua tươi sống cua cà mau bao nhiêu 1kg giá cua hôm nay giá cua cà mau hôm nay cua thịt cà mau cua biển cua biển cà mau cách luộc cua cà mau cua gạch cua gạch cà mau vựa cua cà mau lẩu cua cà mau giá cua thịt cà mau hôm nay giá cua gạch cà mau giá cua gạch cách hấp cua cà mau cua cốm cà mau cua hấp mua cua cà mau cua ca mau ban cua ca mau cua cà mau giá rẻ cua biển tươi cuaganic cua cua thịt cà mau cua gạch cà mau cua cà mau gần đây hải sản cà mau cua gạch son cua đầy gạch giá rẻ các loại cua ở việt nam các loại cua biển ở việt nam cua ngon cua giá rẻ cua gia re crab farming crab farming cua cà mau cua cà mau cua tươi sống cua tươi sống cua cà mau bao nhiêu 1kg giá cua hôm nay giá cua cà mau hôm nay cua thịt cà mau cua biển cua biển cà mau cách luộc cua cà mau cua gạch cua gạch cà mau vựa cua cà mau lẩu cua cà mau giá cua thịt cà mau hôm nay giá cua gạch cà mau giá cua gạch cách hấp cua cà mau cua cốm cà mau cua hấp mua cua cà mau cua ca mau ban cua ca mau cua cà mau giá rẻ cua biển tươi cuaganic cua cua thịt cà mau cua gạch cà mau cua cà mau gần đây hải sản cà mau cua gạch son cua đầy gạch giá rẻ các loại cua ở việt nam các loại cua biển ở việt nam cua ngon cua giá rẻ cua gia re crab farming crab farming cua cà mau
VnExpress Xe

VinFast Feliz S 2023

Đời

Loại: Xe điện

Khoảng giá: 27 triệu - 46,9 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 32.420.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá VinFast Feliz S 2023

Tại Việt Nam, VinFast Feliz S 2023 được phân phối chính hãng 2 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Thuê pin 27 triệu 32,42 triệu 29,22 triệu 28,47 triệu
Mua pin 46,9 triệu 53,31 triệu 50,11 triệu 49,36 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Mô tả / Đánh giá chi tiết

Feliz S là dòng xe máy điện dùng pin LFP, VinFast tung bản nâng cấp phần mềm dựa trên những góp ý của người dùng Việt. Phiên bản nâng cấp từ dòng xe Feliz tăng hiệu suất vận hành, cải thiện cảm giác lái.

Feliz S có phạm vi hoạt động 198 km sau một lần sạc đầy, tốc độ tối đa 80 km/h, hộc đồ dưới yên dung tích 25 lít. Klara S 200 có phạm vi hoạt động 194 km, tốc độ tối đa 80 km/h, dung tích cốp 22 lít.

Xe máy điện Feliz S sử dụng pin LFP (Lithium Ferrous Phosphate - Lithium sắt phốt phát - LiFePO4) là một loại pin lithium-ion vốn đã quen thuộc trên các dòng xe điện. Nhưng điểm khác biệt là loại pin lithium-ion sử dụng cho các phương tiện di chuyển thường là công nghệ NMC (Nikel, Mangan, Cobalt) hoặc NCA (Nickel, Cobalt, Aluminium - nhôm). 

Về cơ bản, so sánh giữa LFP và NMC/NCA thì LFP an toàn, có tuổi thọ dài và khả năng chống chịu nhiệt độ cao tốt hơn, trong khi NMC/NCA có mật độ năng lượng cao, nhẹ hơn, hiệu quả sạc tốt hơn, chịu được nhiệt độ thấp.

Pin LFP là sản phẩm hợp tác giữa VinFast và Gotion High-Tech (Trung Quốc). Công nghệ pin mới cho tuổi thọ cao hơn, ổn định và vận hành an toàn hơn. LFP cho phép pin có thể dung nạp tới 70% năng lượng và đảm bảo khả năng chống cháy nổ trong mọi trường hợp, sau hơn 2.000 lần sạc, VinFast cho biết thêm. Pin LFP không chứa các thành phần kim loại hiếm như cobal, nickel... giúp giảm đáng kể tác động tới môi trường.

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
32.420.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    27.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    1.350.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    32.420.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Thuê pin 27 triệu
Mua pin 46,9 triệu
  • Bộ ly hợp
     
     
    Công nghệ động cơ
     
     
    Công suất (hp/rpm)
     
     
    Dung tích xi-lanh (cc)
     
     
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
     
     
    Hệ thống khởi động
     
     
    Hệ thống làm mát
     
     
    Hộp số (cấp)
     
     
    Loại động cơ
    Inhub
    Inhub
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
     
     
    Tỷ số nén
     
     
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    1.912 x 693 x 1.128
    1.912 x 693 x 1.128
    Dung tích bình xăng (lít)
     
     
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
    25
    25
    Độ cao yên (mm)
    770
    770
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,32
    1,32
    Khoảng sáng gầm (mm)
    135
    135
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
     
     
    Trọng lượng khô (kg)
    82
    82
    Trọng lượng ướt (kg)
    110 (bao gồm pin LFP)
    110 (bao gồm pin LFP)
  • Đèn định vị
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn pha
    LED Projector
    LED Projector
    Giảm xóc sau
    Giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực
    Giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực
    Giảm xóc trước
    Ống lồng, giảm chấn thủy lực
    Ống lồng, giảm chấn thủy lực
    Kiểu khung
     
     
    Lốp sau
    120/70 - 14
    120/70 - 14
    Lốp trước
    90/90 - 14
    90/90 - 14
    Phanh sau
    Tang trống
    Tang trống
    Phanh trước
    Phanh đĩa
    Phanh đĩa
  • Cổng sạc USB
    Cụm đồng hồ
    LCD
    LCD
    Đèn chiếu sáng cốp
    Kết nối điện thoại thông minh
    Bluetooth, GPS, 3G, Mobile App
    Bluetooth, GPS, 3G, Mobile App
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
  • Chân chống điện
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
  • Màu
    Đen bóng/ Bạc/ Xanh rêu/Trắng ngọc trai/ Đỏ rượu vang
    Đen bóng/ Bạc/ Xanh rêu/Trắng ngọc trai/ Đỏ rượu vang

Xe cùng loại

Yadea X-Bull 2023

Yadea X-Bull 2023

Khoảng giá: 14,99 triệu

Yadea IGO 2023

Yadea IGO 2023

Khoảng giá: 14,99 triệu

SYM Z1 2023

SYM Z1 2023

Khoảng giá: 15,35 triệu

Yadea X-Joy

Yadea X-Joy

Khoảng giá: 15,49 triệu

Xe cùng hãng VinFast

Evo200 Lite

Evo200 Lite

Khoảng giá: 18 - 37,9 triệu

Evo200

Evo200

Khoảng giá: 18 - 37,9 triệu

Klara S

Klara S

Khoảng giá: 35 - 54,9 triệu

Xmen

Xmen

Khoảng giá: 16,99 - 17,9 triệu