cua cà mau cua tươi sống cua cà mau bao nhiêu 1kg giá cua hôm nay giá cua cà mau hôm nay cua thịt cà mau cua biển cua biển cà mau cách luộc cua cà mau cua gạch cua gạch cà mau vựa cua cà mau lẩu cua cà mau giá cua thịt cà mau hôm nay giá cua gạch cà mau giá cua gạch cách hấp cua cà mau cua cốm cà mau cua hấp mua cua cà mau cua ca mau ban cua ca mau cua cà mau giá rẻ cua biển tươi cuaganic cua cua thịt cà mau cua gạch cà mau cua cà mau gần đây hải sản cà mau cua gạch son cua đầy gạch giá rẻ các loại cua ở việt nam các loại cua biển ở việt nam cua ngon cua giá rẻ cua gia re crab farming crab farming cua cà mau cua cà mau cua tươi sống cua tươi sống cua cà mau bao nhiêu 1kg giá cua hôm nay giá cua cà mau hôm nay cua thịt cà mau cua biển cua biển cà mau cách luộc cua cà mau cua gạch cua gạch cà mau vựa cua cà mau lẩu cua cà mau giá cua thịt cà mau hôm nay giá cua gạch cà mau giá cua gạch cách hấp cua cà mau cua cốm cà mau cua hấp mua cua cà mau cua ca mau ban cua ca mau cua cà mau giá rẻ cua biển tươi cuaganic cua cua thịt cà mau cua gạch cà mau cua cà mau gần đây hải sản cà mau cua gạch son cua đầy gạch giá rẻ các loại cua ở việt nam các loại cua biển ở việt nam cua ngon cua giá rẻ cua gia re crab farming crab farming cua cà mau
VnExpress Xe

Moto Guzzi V100 Mandello 2023

Đời

Loại: SportbikeTouring

Khoảng giá: 535 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 565.820.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Moto Guzzi V100 Mandello 2023

Tại Việt Nam, Moto Guzzi V100 Mandello 2023 được phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
S 535 triệu 565,82 triệu 562,62 triệu 561,87 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
565.820.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    535.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    26.750.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    565.820.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
S 535 triệu
  • Loại động cơ
    V-Twin 90 độ ngang
    Dung tích xi-lanh (cc)
    1.042
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    96 x 72
    Tỷ số nén
    12.6:1
    Công suất (hp/rpm)
    115/8.700
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    105/6.750
    Hộp số (cấp)
    6 cấp
    Hệ thống làm mát
    Chất lỏng
    Bộ ly hợp
    Dầu bôi trơn, vận hành thủy lực
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,475
    Khoảng sáng gầm (mm)
    Độ cao yên (mm)
    815
    Dung tích bình xăng (lít)
    17
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    4,7
    Trọng lượng khô (kg)
    233
  • Kiểu khung
    Khung thép hình ống
    Giảm xóc trước
    USD Ohlins Smart EC 2.0 bán chủ động
    Giảm xóc sau
    Ohlins TTX Smart EC2.0 bán chủ động
    Phanh trước
    Brembo 4 piston, ABS
    Phanh sau
    Brembo 2 piston, ABS
    Lốp trước
    120/70 R17
    Lốp sau
    190/55 R17
    Đèn pha
    LED
    Đèn định vị
    LED
    Đèn hậu
    LED
  • Cụm đồng hồ
    TFT 5 inch
  • Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)

Xe cùng loại

Yamaha YZF-R15 2023

Yamaha YZF-R15 2023

Khoảng giá: 70 - 87 triệu

Honda CBR150R 2023

Honda CBR150R 2023

Khoảng giá: 72,29 - 73,79 triệu

Yamaha YZF-R3 2023

Yamaha YZF-R3 2023

Khoảng giá: 132 triệu

Xe cùng hãng Moto Guzzi

V7

V7

Khoảng giá: 385 - 405 triệu

V9

V9

Khoảng giá: 415 triệu

V85 TT

V85 TT

Khoảng giá: 465 - 505 triệu

Ninja 400

Ninja 400

Khoảng giá: 159 - 162 triệu