cua cà mau cua tươi sống cua cà mau bao nhiêu 1kg giá cua hôm nay giá cua cà mau hôm nay cua thịt cà mau cua biển cua biển cà mau cách luộc cua cà mau cua gạch cua gạch cà mau vựa cua cà mau lẩu cua cà mau giá cua thịt cà mau hôm nay giá cua gạch cà mau giá cua gạch cách hấp cua cà mau cua cốm cà mau cua hấp mua cua cà mau cua ca mau ban cua ca mau cua cà mau giá rẻ cua biển tươi cuaganic cua cua thịt cà mau cua gạch cà mau cua cà mau gần đây hải sản cà mau cua gạch son cua đầy gạch giá rẻ các loại cua ở việt nam các loại cua biển ở việt nam cua ngon cua giá rẻ cua gia re crab farming crab farming cua cà mau cua cà mau cua tươi sống cua tươi sống cua cà mau bao nhiêu 1kg giá cua hôm nay giá cua cà mau hôm nay cua thịt cà mau cua biển cua biển cà mau cách luộc cua cà mau cua gạch cua gạch cà mau vựa cua cà mau lẩu cua cà mau giá cua thịt cà mau hôm nay giá cua gạch cà mau giá cua gạch cách hấp cua cà mau cua cốm cà mau cua hấp mua cua cà mau cua ca mau ban cua ca mau cua cà mau giá rẻ cua biển tươi cuaganic cua cua thịt cà mau cua gạch cà mau cua cà mau gần đây hải sản cà mau cua gạch son cua đầy gạch giá rẻ các loại cua ở việt nam các loại cua biển ở việt nam cua ngon cua giá rẻ cua gia re crab farming crab farming cua cà mau
VnExpress Xe

KTM 790 Adventure R 2023

Đời

Loại: Adventure

Khoảng giá: 497 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 525.920.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá KTM 790 Adventure R 2023

Tại Việt Nam, KTM 790 Adventure R 2023 được phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Tiêu chuẩn 497 triệu 525,92 triệu 522,72 triệu 521,97 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
525.920.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    497.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    24.850.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    525.920.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Tiêu chuẩn 497 triệu
  • Bộ ly hợp
    Bộ ly hợp chống giật PASC ™, vận hành bằng dây cáp
    Công nghệ động cơ
    2 xi-lanh, 4 thì, động cơ đôi
    Công suất (hp/rpm)
    94 / 8.250
    Dung tích xi-lanh (cc)
    799
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    65.7 x 88
    Hệ thống khởi động
    Khởi động bằng điện
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng chất lỏng
    Hộp số (cấp)
    6
    Loại động cơ
    Hệ thống quản lý động cơ Bosch với Ride-by-Wire
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    88 / 6.600
    Tỷ số nén
     
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.247 x 890 x 1.375
    Dung tích bình xăng (lít)
    20 lít / 3 lít dự trữ
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
    Độ cao yên (mm)
    880
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,528
    Khoảng sáng gầm (mm)
    263
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    5.656
    Trọng lượng khô (kg)
    189
    Trọng lượng ướt (kg)
    210
  • Đèn định vị
     
    Đèn hậu
     
    Đèn pha
     
    Giảm xóc sau
    WP XPLOR PDS, hành trình phuộc sau 240 mm
    Giảm xóc trước
    WP XPLOR 48, hành trình phuộc trước 240 mm
    Kiểu khung
    Khung thép Crom-Molypden sử dụng động cơ làm phần tử chịu lực, sơn tĩnh điện
    Lốp sau
    150/70 R18
    Lốp trước
    90/90-21
    Phanh sau
    Đường kính phanh đĩa 260 mm, thước cặp 2 piston
    Phanh trước
    Đường kính phanh đĩa 320 mm, thước cặp 4 piston được gắn hướng tâm
  • Cổng sạc USB
     
    Cụm đồng hồ
     
    Đèn chiếu sáng cốp
     
    Kết nối điện thoại thông minh
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
     
  • Chân chống điện
     
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
     
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
     
  • Màu
    Cam, Trắng

Xe cùng loại

Yamaha PG-1 2024

Yamaha PG-1 2024

Khoảng giá: 31 triệu

Yamaha WR155R 2023

Yamaha WR155R 2023

Khoảng giá: 79 triệu

Aprilia RX 125 2023

Aprilia RX 125 2023

Khoảng giá: 93,2 triệu

Aprilia SX 125 2023

Aprilia SX 125 2023

Khoảng giá: 94,2 triệu

Xe cùng hãng KTM

200 Duke

200 Duke

Khoảng giá: 137 triệu

390 Duke

390 Duke

Khoảng giá: 199 triệu

RC 390 NG

RC 390 NG

Khoảng giá: 209 triệu

390 Adventure

390 Adventure

Khoảng giá: 236 triệu