cua cà mau cua tươi sống cua cà mau bao nhiêu 1kg giá cua hôm nay giá cua cà mau hôm nay cua thịt cà mau cua biển cua biển cà mau cách luộc cua cà mau cua gạch cua gạch cà mau vựa cua cà mau lẩu cua cà mau giá cua thịt cà mau hôm nay giá cua gạch cà mau giá cua gạch cách hấp cua cà mau cua cốm cà mau cua hấp mua cua cà mau cua ca mau ban cua ca mau cua cà mau giá rẻ cua biển tươi cuaganic cua cua thịt cà mau cua gạch cà mau cua cà mau gần đây hải sản cà mau cua gạch son cua đầy gạch giá rẻ các loại cua ở việt nam các loại cua biển ở việt nam cua ngon cua giá rẻ cua gia re crab farming crab farming cua cà mau cua cà mau cua tươi sống cua tươi sống cua cà mau bao nhiêu 1kg giá cua hôm nay giá cua cà mau hôm nay cua thịt cà mau cua biển cua biển cà mau cách luộc cua cà mau cua gạch cua gạch cà mau vựa cua cà mau lẩu cua cà mau giá cua thịt cà mau hôm nay giá cua gạch cà mau giá cua gạch cách hấp cua cà mau cua cốm cà mau cua hấp mua cua cà mau cua ca mau ban cua ca mau cua cà mau giá rẻ cua biển tươi cuaganic cua cua thịt cà mau cua gạch cà mau cua cà mau gần đây hải sản cà mau cua gạch son cua đầy gạch giá rẻ các loại cua ở việt nam các loại cua biển ở việt nam cua ngon cua giá rẻ cua gia re crab farming crab farming cua cà mau
VnExpress Xe

BMW Motorrad R nineT 2023

Đời

Loại: Classic

Khoảng giá: 639 triệu - 689 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 675.020.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá BMW Motorrad R nineT 2023

Tại Việt Nam, BMW Motorrad R nineT 2023 được phân phối chính hãng 2 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Scrambler 639 triệu 675,02 triệu 671,82 triệu 671,07 triệu
Tiêu chuẩn 689 triệu 727,52 triệu 724,32 triệu 723,57 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
675.020.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    639.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    31.950.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    675.020.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Scrambler 639 triệu
Tiêu chuẩn 689 triệu
  • Loại động cơ
    Động cơ Boxer
    Động cơ Boxer
    Bộ ly hợp
    Khô, đĩa đơn
    Khô, đĩa đơn
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng gió và dầu
    Làm mát bằng gió và dầu
    Hệ thống khởi động
    Khởi động bằng điện
    Khởi động bằng điện
    Hộp số (cấp)
    6
    6
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    116 / 6.000
    116 / 6.000
    Công suất (hp/rpm)
    109 / 7.250
    109 / 7.250
    Tỷ số nén
    12:01:00.000
    12:01:00.000
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    101 x 73
    101 x 73
    Dung tích xi-lanh (cc)
    1.170
    1.170
    Công nghệ động cơ
    Truyền động trục khuỷu, 4 thì 2 xy lanh, 2 trục cam dẫn động bằng xích phía trên trục truyền động
    Truyền động trục khuỷu, 4 thì 2 xy lanh, 2 trục cam dẫn động bằng xích phía trên trục truyền động
  • Dung tích cốp dưới yên (lít)
    Trọng lượng ướt (kg)
    223
    221
    Trọng lượng khô (kg)
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    5,1
    5,1
    Dung tích bình xăng (lít)
    17
    18
    Độ cao yên (mm)
    820
    805
    Khoảng sáng gầm (mm)
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,527
    1,487
    Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.175 x 865 x 1.330
    2.105 x 865 x 1.240
  • Lốp trước
    120/70R19
    120/70ZR17
    Phanh sau
    Đĩa phanh đơn, đường kính 265 mm, bộ kẹp phanh 2 piston, ABS
    Đĩa phanh đơn, đường kính 265 mm, bộ kẹp phanh 2 piston, ABS
    Phanh trước
    Đĩa phanh đôi, đường kính 320 mm, bộ kẹp phanh 4 piston, ABS
    Đĩa phanh đôi, đường kính 320 mm, bộ kẹp phanh 4 piston, ABS
    Giảm xóc sau
    Gắp đơn bằng nhôm đúc, phuộc lò xo trung tâm, có thể điều chỉnh, hành trình 140 mm
    Gắp đơn bằng nhôm đúc, phuộc lò xo trung tâm, có thể điều chỉnh, hành trình 120 mm
    Giảm xóc trước
    Phuộc ống lồng, hành trình 125 mm
    Phuộc ngược upside-down, hành trình 120 mm
    Kiểu khung
    Khung xe được chia làm bốn phần với khung trước và ba phần khung sau, khung yên sau có thể tháo rời
    Khung xe được chia làm bốn phần với khung trước và ba phần khung sau, khung yên sau có thể tháo rời
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn định vị
    LED
    LED
    Đèn pha
    LED
    LED
    Lốp sau
    170/60R17
    180/55ZR17
  • Cụm đồng hồ
    Analog/LCD
    Analog/LCD
    Kết nối điện thoại thông minh
  • Màu
    Bạc
    Đen Trắng, Đen Bạc

Xe cùng loại

Honda Blade 110 2023

Honda Blade 110 2023

Khoảng giá: 19,25 - 22,35 triệu

Yamaha XS155R 2023

Yamaha XS155R 2023

Khoảng giá: 77 triệu

Kawasaki W175 2023

Kawasaki W175 2023

Khoảng giá: 77,3 triệu

Xe cùng hãng BMW Motorrad

C 400 GT

C 400 GT

Khoảng giá: 349 triệu

F 900 R

F 900 R

Khoảng giá: 499 triệu

F 850 GS

F 850 GS

Khoảng giá: 599 triệu

Classic 350

Classic 350

Khoảng giá: 119,9 - 129,9 triệu